Có 2 kết quả:
玩物丧志 wán wù sàng zhì ㄨㄢˊ ㄨˋ ㄙㄤˋ ㄓˋ • 玩物喪志 wán wù sàng zhì ㄨㄢˊ ㄨˋ ㄙㄤˋ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. trifling destroys the will (idiom); infatuation with fine details prevents one making progress
(2) excessive attention to trivia saps the will
(2) excessive attention to trivia saps the will
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. trifling destroys the will (idiom); infatuation with fine details prevents one making progress
(2) excessive attention to trivia saps the will
(2) excessive attention to trivia saps the will
Bình luận 0